Có 2 kết quả:
天幸 tiān xìng ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ • 天性 tiān xìng ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) providential good luck
(2) a narrow escape
(2) a narrow escape
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bẩm sinh, thiên phú
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) innate tendency
(2) innate tendency